Có 3 kết quả:
几倍 jǐ bèi ㄐㄧˇ ㄅㄟˋ • 幾倍 jǐ bèi ㄐㄧˇ ㄅㄟˋ • 脊背 jǐ bèi ㄐㄧˇ ㄅㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) several times (bigger)
(2) double, treble, quadruple etc
(2) double, treble, quadruple etc
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) several times (bigger)
(2) double, treble, quadruple etc
(2) double, treble, quadruple etc
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
back